Có 2 kết quả:

游泳館 yóu yǒng guǎn ㄧㄡˊ ㄧㄨㄥˇ ㄍㄨㄢˇ游泳馆 yóu yǒng guǎn ㄧㄡˊ ㄧㄨㄥˇ ㄍㄨㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

swimming pool

Từ điển Trung-Anh

swimming pool