Có 2 kết quả:
游泳館 yóu yǒng guǎn ㄧㄡˊ ㄧㄨㄥˇ ㄍㄨㄢˇ • 游泳馆 yóu yǒng guǎn ㄧㄡˊ ㄧㄨㄥˇ ㄍㄨㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
swimming pool
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
swimming pool
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0